ngợi khen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngợi khen+
- như khen ngợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngợi khen"
- Những từ có chứa "ngợi khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 464